Có 2 kết quả:
产地证 chǎn dì zhèng ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓㄥˋ • 產地證 chǎn dì zhèng ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
certificate of origin (CO or CoO) (commerce)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
certificate of origin (CO or CoO) (commerce)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh