Có 2 kết quả:

产地证 chǎn dì zhèng ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓㄥˋ產地證 chǎn dì zhèng ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

certificate of origin (CO or CoO) (commerce)

Từ điển Trung-Anh

certificate of origin (CO or CoO) (commerce)